Có 2 kết quả:

克俭 kè jiǎn ㄎㄜˋ ㄐㄧㄢˇ克儉 kè jiǎn ㄎㄜˋ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) thrift
(2) economy

Từ điển Trung-Anh

(1) thrift
(2) economy