Có 2 kết quả:
克俭 kè jiǎn ㄎㄜˋ ㄐㄧㄢˇ • 克儉 kè jiǎn ㄎㄜˋ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thrift
(2) economy
(2) economy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thrift
(2) economy
(2) economy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0